Học bổng
Học bổng
HỌC BỔNG & HỖ TRỢ TÀI CHÍNH CHO SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH THẠC SĨ NHẬP HỌC NĂM 2023
Năm 2023, Trường Đại học Việt Nhật, ĐHQGHN (VJU) tuyển sinh các chương trình thạc sĩ sau:
- Chương trình Thạc sĩ Khu vực học (Việt Nam học và Nhật Bản học) (MAS)
- Chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA)
- Chương trình Thạc sĩ về Biến đổi Khí hậu & Phát triển (MCCD)
- Chương trình Thạc sĩ Kỹ thuật Môi trường (MEE)
- Chương trình Thạc sĩ Kỹ thuật Xây dựng (MIE)
- Chương trình Thạc sĩ Công nghệ Nano (MNT)
- Chương trình Thạc sĩ Chính sách công (MPP)
- Chương trình Thạc sĩ về Lãnh đạo Toàn cầu (MGL)
Hỗ trợ tài chính đặc biệt cho tất cả sinh viên VJU
Học phí 2 năm: 92.000.000 VNĐ đối với sinh viên Việt Nam, 110.000.000 VNĐ đối với sinh viên Quốc tế.
Chỉ bằng 30% học phí thực tế vì chính phủ Nhật Bản và Việt Nam hỗ trợ 70%.
Loại | Học bổng | Tiêu chuẩn | Giá trị | Ưu đãi của học bổng | Căn cứ lựa chọn | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương trình | Quốc gia | Thời gian được nhận | Số lượng | Học kỳ I | Học kỳ II - III | Học kỳ IV | |||
Học bổng dành cho người tài năng | Học bổng SEKISHO IKUEIKAI | Biến đổi khí hậu và phát triển, Chính sách công | Việt Nam | 50%-100% học phí/học kỳ | Học kỳ | 2 (mỗi học kỳ) | Kết quả đầu vào | GPA của học kỳ trước đó và thái độ học tập | GPA tích lũy của 3 học kỳ trước và khả năng bảo vệ tốt nghiệp đúng hạn |
Học bổng Nissaku Co. Ltd. | Kỹ thuật môi trường, Kỹ thuật xây dựng | Ưu tiên Việt Nam | 50%-100% học phí/học kỳ | Học kỳ | 3 | Kết quả đầu vào | GPA của học kỳ trước đó và thái độ học tập | GPA tích lũy của 3 học kỳ trước và khả năng bảo vệ tốt nghiệp đúng hạn | |
Học bổng Zeon | Khu vực học, Quản trị kinh doanh, Lãnh đạo toàn cầu, Chính sách công | Ưu tiên Việt Nam | 600 USD/năm | 1 năm | ~3 mỗi năm | Dựa trên cạnh tranh, nộp đơn, phỏng vấn và nhận học bổng | |||
Học bổng Fast Retailing | Tất cả các chương trình | Ưu tiên Việt Nam | 100,000 JPY/năm | 2 năm | 3 mỗi năm | Dựa trên cạnh tranh, nộp đơn, phỏng vấn và nhận học bổng. Chỉ lựa chọn cho năm đầu tiên | |||
Học bổng Fuyo | Tất cả các chương trình | 50%-100% học phí | Học kỳ | ~8 | Kết quả đầu vào | GPA của học kỳ trước đó và thái độ học tập | GPA tích lũy của 3 học kỳ trước và khả năng bảo vệ tốt nghiệp đúng hạn | ||
Học bổng VJU (tài trợ bởi Doanh nghiệp Nhật Bản/Cá nhân) | Tất cả các chương trình | 50% học phí | Học kỳ | ~2 (mỗi học kỳ) | Kết quả đầu vào | GPA của học kỳ trước đó và thái độ học tập | GPA tích lũy của 3 học kỳ trước và khả năng bảo vệ tốt nghiệp đúng hạn | ||
Học bổng hỗ trợ tài chính dựa theo nhu cầu | Học bổng Hiệu trưởng | Tất cả các chương trình | 50% học phí | Học kỳ | ~2 (mỗi học kỳ) | Dành cho những học viên gặp khó khăn về tài chính |
Loại | Cơ sở để lựa chọn | |
---|---|---|
Học kỳ 1 | Học kỳ 1 | |
Dựa trên thành tích | Dựa trên hồ sơ xin học bổng và kết quả thi tuyển sinh (sàng lọc hồ sơ và phỏng vấn) | Căn cứ vào hồ sơ xin học bổng và điểm trung bình (bao gồm cả tiếng Nhật) của học kỳ trước |
Dựa trên nhu cầu* | Đối với sự thay đổi đột ngột về tài chính gia đình |